EM TO VH CONVERTER
Bạn đang tìm kiếm một cách dễ dàng để chuyển đổi đơn vị em sang đơn vị vh? Bộ chuyển đổi EM sang VH của chúng tôi là công cụ hoàn hảo cho các nhà thiết kế web và nhà phát triển cần điều chỉnh kích thước phông chữ và kích thước bố cục tương đối với chiều cao của viewport. Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi giá trị em sang giá trị vh một cách liền mạch trong thời gian thực. Chỉ cần nhập giá trị vào khu vực văn bản đầu tiên và kết quả bằng vh sẽ được hiển thị ngay lập tức trong khu vực văn bản thứ hai. Nó cũng hỗ trợ chuyển đổi ngược, vì vậy bạn có thể nhập giá trị vh và nhận được kích thước em tương ứng.
Bộ chuyển đổi EM sang VH: Chuyển đổi đơn vị dễ dàng
Cần chuyển đổi đơn vị em sang đơn vị vh cho các dự án thiết kế web của bạn? Bộ chuyển đổi EM sang VH của chúng tôi cung cấp một giải pháp đơn giản và hiệu quả để chuyển đổi kích thước phông chữ và các kích thước khác từ em sang vh. Được thiết kế với sự dễ sử dụng trong tâm trí, công cụ này cho phép bạn xem các chuyển đổi theo thời gian thực và hỗ trợ cả chuyển đổi tiến và lùi. Dù bạn đang điều chỉnh kiểu chữ hay bố cục, bộ chuyển đổi này giúp đơn giản hóa quy trình làm việc của bạn và đảm bảo độ chính xác.
Cách Chuyển Đổi EM Sang VH
Để chuyển đổi em sang vh, bạn cần xem xét chiều cao của viewport và kích thước phông chữ tính bằng em. Công thức chuyển đổi là:
VH = EM × Kích thước phông chữ / Chiều cao khung nhìn
Ví dụ, nếu bạn có kích thước phông chữ là 16px và chiều cao viewport là 800px, 1em có thể chuyển đổi thành khoảng 1,5vh tùy thuộc vào ngữ cảnh thiết kế cụ thể của bạn.
Cách Chuyển Đổi EM Sang VH
Việc chuyển đổi em sang vh liên quan đến việc sử dụng công thức tính toán kích thước phông và chiều cao viewport. Bằng cách nhập giá trị em và điều chỉnh theo cài đặt viewport và phông chữ cụ thể của bạn, bạn có thể tìm thấy giá trị vh tương ứng. Việc chuyển đổi này đặc biệt hữu ích cho thiết kế web phản hồi, đảm bảo rằng các yếu tố tỷ lệ với chiều cao viewport. Bộ chuyển đổi của chúng tôi thực hiện các phép toán này trong thời gian thực, giúp dễ dàng xem kết quả ngay lập tức và điều chỉnh thiết kế khi cần.
Bảng chuyển đổi EM sang VH
Bảng chuyển đổi EM sang VH giúp người dùng nhanh chóng tìm các giá trị vh tương đương cho các phép đo em thông thường. Bảng này dựa trên chiều cao viewport và kích thước phông chữ điển hình, giúp dễ dàng dịch giữa các đơn vị này cho nhiều nhu cầu thiết kế khác nhau. Ví dụ, nếu 1em tương đương với khoảng 1,05vh, thì 2em sẽ khoảng 2,1vh. Tham khảo này giúp đơn giản hóa quá trình chuyển đổi và đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế phản hồi.
Giá trị EM | Kích thước EM (PX) | Chiều cao khung nhìn (PX) | Giá trị VH (vh) |
---|---|---|---|
1 | 16 | 1000 | 1.60 vh |
2 | 16 | 1000 | 3.20vh |
3 | 16 | 1000 | 4.80 vh |
4 | 16 | 1000 | 6.40 vh |
5 | 16 | 1000 | 8.00 vh |
6 | 16 | 1000 | 9.60vh |
7 | 16 | 1000 | 11.20vh |
8 | 16 | 1000 | 12,80 vh |
9 | 16 | 1000 | 14.40 giờ |
10 | 16 | 1000 | 16.00 vh |